INTERNATIONAL CALLING PLANS & SERVICE RECORDS
We help our
clients to setup a calling plan customized for their needs
in order to meet all their international & long distance
calling requirement, budget and most importantly, providing
our clients with detailed calling records, which can be used
for proof of contact for the relationship when they're
filing for immediate relative petition like fiancé/fiancée
or spouse to migrate to the U.S.
Calling
rate (US-Vietnam)
Vietnam, Saigon (848) |
$0.039
|
|
|
Vietnam, Hanoi (844) |
$0.039 |
|
|
Vietnam Cell (849) |
$0.069 |
|
|
Vietnam (84) |
$0.069 |
|
|
Area Code of Vietnam
Điện Thoại Cố Định |
An
Giang |
76 |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
64 |
Bắc Cạn |
281 |
Bắc Giang |
240 |
Bạc Liêu |
781 |
Bắc Ninh |
241 |
Bến Tre |
75 |
Bình Định |
56 |
Bình Dương |
650 |
Bình Phước |
651 |
Bình Thuận |
62 |
Cà
Mau |
780 |
Cần Thơ |
710 |
Cao Bằng |
26 |
Đà
Nẵng |
511 |
Đắc Lắc |
500 |
Đắc Nông |
501 |
Điện Biên |
230 |
Đồng Nai |
61 |
Đồng Tháp |
67 |
Gia Lai |
59 |
Hà
Giang |
219 |
Hà
Nam |
351 |
|
|
Hà
Nội |
4 |
Hà
Tây |
34 |
Hà
Tĩnh |
39 |
Hải Dương |
320 |
Hải Phòng |
31 |
Hậu Giang |
711 |
Hoà Bình |
218 |
Hưng Yên |
321 |
Khánh Hoà |
58 |
Kiên Giang |
77 |
Kon Tum |
60 |
Lai Châu |
231 |
Lâm Đồng |
63 |
Lạng Sơn |
25 |
Lào Cai |
20 |
Long An |
72 |
Nam Định |
350 |
Nghệ An |
38 |
Ninh Bình |
30 |
Ninh Thuận |
68 |
Phú Thọ |
210 |
Phú Yên |
57 |
Quảng Bình |
52 |
Quảng Nam |
510 |
|
|
Quảng Ngãi |
55 |
Quảng Ninh |
33 |
Quảng Trị |
53 |
Sài Gòn |
8 |
Sóc Trăng |
79 |
Sơn La |
22 |
Tây Ninh |
66 |
Thái Bình |
36 |
Thái Nguyên |
280 |
Thanh Hoá |
37 |
Thừa Thiên Huế |
54 |
Tiền Giang |
73 |
Trà Vinh |
74 |
Tuyên Quang |
27 |
Vĩnh Long |
70 |
Vĩnh Phúc |
211 |
Yên Bái |
29 |
|
Điện Thoại Di Động |
Mobile phone |
90, 93, 122 |
Vina phone |
91, 94 |
HTmobile |
92 |
S-fone |
95 |
Viettel |
98, 168 |
|
|